In/ Sao chép/ Quét | ||
Loại máy | Máy photocopy laze đen trắng đa chức năng | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Hệ thống sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ sao chụp |
A4
|
20 trang/phút
|
A3
|
10 trang/phút
| |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 7,9 giây | |
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn | 13 giây |
Khi ở chế độ chờ | 2,9 giây (tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) | |
Ngôn ngữ in | UFRII Lite | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này | |
Độ phân giải | Quét | 300 x 300dpi |
Sao chụp | 600 x 600dpi | |
In | 600 x 600dpi | |
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear) | Đen trắng & màu | |
Quét đẩy ( MF Toolbox) | Đen trắng & màu | |
Các tính năng quét | Tương thích TWAIN, WIA | |
Định dạng file hỗ trợ (quét) | PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF | |
Tốc độ bộ xử lý | 400MHZ | |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB | |
Xử lý giấy | ||
Khổ giấy | Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Khay Cassette 2 (Tùy chọn) | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R | |
Khay Bypass | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Bản gốc | Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) | |
Loại giấy | Hộc giấy | Định lượng: 64 - 90gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 to 90gsm) |
Khay Bypass | Định lượng giấy: 64 to 128gsm Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), Giấy dính (75 -90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư | |
Dung lượng giấy | Khay Cassette 1 | 250 tờ (80gsm) |
Khay Cassette 2 (Tùy chọn) | 250 tờ (80gsm) | |
Khay Bypass | 80 tờ (80gsm) | |
Kết nối | ||
Cổng kết nối | Cổng mạng | Có |
Các kết nối khác | USB 1.1 / 2.0 | |
Giao thức mạng | TCP/IP v4/v6 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ | 2,0W hoặc thấp hơn |
Mức tối đa | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
TEC | 1,18kWh | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Dung lượng mực | Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) | |
Dung lượng trống | Xấp xỉ 61.700 tờ | |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 607mm (với ADF) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 35,5kg (khi có khay ADF) | |
Không gian lắp đặt (R x S) | 921 x 589mm (khi lắp thêm khay Bypass) | |
Quản lý người dùng (Department ID ) | Lên tới 100 người dùng | |
Thiết bị tùy chọn | ||
Bộ nạp bản gốc tự động đảo măt - AM1 | ||
Loại | Nạp giấy tự động | |
Khổ bản gốc | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R | |
Định lượng giấy | Khi quét bản gốc liên tục: 52 - 105gsm Khi quét bản gốc một lần: 37 - 128gsm | |
Số bản gốc tối đa | 50 tờ (80gsm) | |
Tốc độ quét (tối đa) | Khi sao chụp (khổ giấy A4, quét đen trắng, độ phân giải 600dpi) | Quét một mặt: 20ipm Quét hai mặt: 8ipm |
Quét |
Quét một mặt:
23,4ipm (khổ A4 quét đen trắng độ phân giải 300dpi) 12ipm (khổ A4 quét màu độ phân giải 300dpi)
Quét hai mặt:
8ipm (khổ A4 quét đen trắng độ phân giải 300dpi) 4ipm (khổ A4 quét màu độ phân giải 300dpi) | |
Kích thước (R x S x C) | 565 x 520,5 x 126mm | |
Trọng lượng | 7,0kg | |
Khay giấy Cassette - AB1 | ||
Khổ giấy | A3, B4, A4, A4-R, B5, B5-R, A5-R | |
Dung lượng giấy | 250 tờ (80gsm) | |
Nguồn điện | Từ thân máy | |
Kích thước (R x S x C) | 579 x 575 x 116mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,75kg | |
Các phụ kiện tùy chọn khác | Các phụ kiện tùy chọn khác Thiết bị đảo mặt Duplex Unit-C1, Nắp mềm Platen Cover Type T, khay FL Cassette-AU1, Thiết bị sấy Heater Kit-M1, Thiết bị sấy giấy khay Cassette Heater Unit -30, đế máy iR Pedestal Type M |
Thứ Sáu, 23 tháng 10, 2015
Thông số kỹ thuật máy photocopy Canon iR 2002N
Nhãn:
canon ir 2002n,
may copy canon,
máy copy canon,
máy in gia rẻ,
máy photocopy giá rẻ,
nap muc may canon,
sua chua may canon
Google Account Video Purchases
Lái Thiêu, tx. Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét